Hằng năm, khi tháng 11 khép lại, những con đường trên khắp nước Mỹ lại khoác lên mình ánh đèn ấm áp. Hàng xóm bắt đầu trang hoàng sân vườn rực rỡ để chuẩn bị cho mùa lễ hội. Lễ Tạ Ơn, rồi Giáng Sinh, đến như một lời nhắc nhở dịu dàng rằng, sau một năm dài nhiều biến động, con người vẫn có thể ngồi lại bên nhau, ăn chung một bữa “gà tây” và nhắc nhau rằng: lòng biết ơn cùng sự tha thứ chính là sợi chỉ vàng giúp thế giới không đứt gãy.
Trong nhiều nền văn hoá, Lễ Tạ Ơn và Giáng Sinh tượng trưng cho khoan dung và đoàn tụ. Thế nhưng, trong không ít năm gần đây, những ngày lẽ ra phải thanh bình ấy lại thường bị phủ bóng bởi nỗi lo âu. Tin tức chiến tranh, bạo lực, khủng bố, hay những vụ tấn công vô nghĩa vào dịp lễ đông người… tất cả như những vệt mực vô tình rơi xuống trang giấy vốn được viết bằng hy vọng. Người ta sợ nơi đông người, sợ bước ra đường, sợ rằng ngay cả ngày thiêng liêng nhất cũng không tránh khỏi sự tàn nhẫn của con người.
Ở Mỹ năm nay, từ nhiều tháng trước, các cuộc truy bắt người di dân bất hợp pháp diễn ra khắp nơi. Như bất kỳ hoạt động quy mô lớn nào, không tránh khỏi có những sai sót, bắt lầm người, hoặc hành vi bạo lực. Điều ấy làm dấy lên tâm lý bất ổn và hoang mang, không chỉ trong cộng đồng di dân bất hợp pháp, mà cả những người có tư cách pháp lý đầy đủ. Nhiều đứa trẻ thuộc các gia đình gốc Nam Mỹ đi học với ánh mắt lo âu đáng thương. Ở tiểu bang nơi mình đang sống, các thành phố lớn, mấy hôm nay nhiều người nhập cư hợp pháp thế hệ đầu tiên cũng ngại đi làm, ngại đưa con đến trường. Sự bất an vốn thường trực trong đời sống nay lại bị khuếch đại vào đúng thời điểm lẽ ra là mùa bình yên. Những hiện tượng này thật sự hiếm hoi, xưa nay chưa từng thấy ở nước Mỹ.
Câu hỏi đặt ra là liệu những hành động như vậy có tạo ra giá trị thật sự hay không, khi được triển khai đúng vào mùa lễ, thời điểm con người cần sự yên ổn, đoàn viên, cõi lòng rộng mở?
Mục đích lớn nhất của một quốc gia là gì? Tạo dựng môi trường an bình để người dân yên tâm làm ăn, dân giàu nước mạnh? Hay tạo ra nỗi bất an tập thể?
Dĩ nhiên, bàn đến những vấn đề này sẽ khó tránh tranh cãi, đụng chạm quan điểm, đảng phái. Nhưng mình thì không có hứng thú phân định thắng thua, chỉ muốn chiêm nghiệm một vài điều nho nhỏ trong đời sống hiện tại, cũng như từ lịch sử loài người.
Xưa nay, bạo lực, khủng bố hay những hành vi phi nhân đạo trong dịp lễ hội đều có chung một gốc rễ, đó là những trái tim bị che khuất bởi giận dữ và thành kiến. Chúng không thể bị đánh bại bằng sự căm ghét, mà chỉ bằng một sức mạnh bền bỉ hơn, là khả năng tha thứ và nhìn thấy nhau như những đồng loại cùng mong cầu hạnh phúc, những con người cùng khát vọng tự do.
Khi một con người biết tha thứ, họ không làm nhỏ đi nỗi đau của mình, mà họ mở lòng để hiểu nỗi đau của người khác. Khi một cộng đồng còn giữ được lòng trắc ẩn, chiến tranh và sợ hãi trở nên lạc lõng. Và khi nhân loại vẫn có thể ngồi lại bên bàn ăn, chia nhau một miếng bánh mì hay một lời chúc bình an, thì dù ngoài kia thế giới rung chuyển đến đâu, ý nghĩa thật sự của mùa lễ vẫn không mất đi.
Trong tư tưởng Kitô giáo, tha thứ mang tính cứu rỗi, con người có lỗi lầm nhưng có thể tái sinh qua tình thương. Trong PG Đại thừa, tha thứ là hệ quả của trí tuệ thấy rằng mọi hành vi đều bị điều kiện hoá bởi vô minh và nghiệp lực. Do vậy, bản chất của oán hận thực ra không có một nền tảng bền vững.
Bởi thế, khi bạo lực xảy ra đúng vào dịp lễ, thời khắc được mặc định cho bình an, thì đó là dấu hiệu của sự đứt gãy trong năng lực tha thứ của xã hội. Bạo lực trong ngày lễ không chỉ là biến cố chính trị, mà còn là dấu hiệu cho thấy xã hội đang đánh mất khả năng “sản sinh tình người”. Ngược lại, tha thứ là phương cách chữa lành cộng đồng. Nếu bạo lực phá vỡ trật tự, thì tha thứ chính là hành vi tái lập trật tự một cách có ý thức. Trong bối cảnh các ngày lễ, điều này lại càng đúng. Sự tha thứ làm hồi sinh ý nghĩa nhân bản của mùa đoàn tụ, khẳng định rằng người với người vẫn là nơi trú ẩn cuối cùng.
Có một nghịch lý thật trớ trêu, là nước Mỹ được dựng nên bởi những thế hệ di dân nối tiếp nhau, vậy mà trong thực tế, không ít người “đến trước” lại phân biệt những người “đến sau”. Khi đã hội nhập, đã đứng vững trong đời sống mới, nhiều người dường như quên mất cha ông mình cũng từng bước xuống tàu, đi qua đại dương với cùng một nỗi sợ hãi, mong cầu và bất định như những người di dân hôm nay.
Trong những giờ phút đối diện với sống chết, bất kỳ chiếc phao nào cũng trở nên quý giá. Khi cuộc sống lênh đênh, điều duy nhất mà con người mong mỏi là một nơi trú ẩn an toàn, một vùng đất có thể mở ra cơ hội mới. Lúc ấy, không ai phân biệt người cứu mình, hay ông tổng thống nhận mình là thuộc đảng nào, tin vào điều gì, hay đến từ đâu. Nhưng khi đã đứng được trên mảnh đất an toàn ấy, khi đời sống bớt chòng chành, người ta lại dễ chia rẽ nhau theo nhãn mác, người này "thuộc DC”, người kia “thân CH”..v.v.. như thể sự an toàn tự thân cho phép họ quay lưng với những ai đang sống lại chính câu chuyện của cha ông ngày xưa, hoặc thậm chí là những trải nghiệm của chính bản thân họ.
Tâm trạng của nhiều di dân hôm nay, sự lo lắng, bất trắc, nỗi sợ bị xua đuổi, thực chất cũng là tâm trạng từng in hằn trên khuôn mặt của bao thế hệ công dân đang chỉ trích họ. Những cảm xúc ấy không phải mới, chúng chỉ là vòng tròn lẩn quẩn của lịch sử con người.
Triết gia Levinas nói rằng “Thông cảm là nhìn thấy ở người kia khuôn mặt của con người”. Tức là nhận ra nhân vị phía sau những khái niệm, định kiến, hay ranh giới do lịch sử tạo ra. Nhưng thực tế lại phức tạp hơn nhiều. Con người có xu hướng quên rất nhanh, quên mình đã từng yếu đuối, từng mong cầu, từng được cứu, từng là “kẻ mới đến”.
Và vì thế, lịch sử sẽ cứ tiếp tục là chuỗi những câu chuyện… về sự "hay quên". Không phải quên thành tựu, mà là quên chính nguồn cội của lòng nhân ái, của tình người, điều duy nhất có thể nối kết những thế hệ di dân trong hành trình không ngừng tìm kiếm một nơi để được sống như con người.
Không phải ngẫu nhiên mà tinh thần Lễ Tạ Ơn và Giáng Sinh luôn gắn liền với hình ảnh tha thứ. Đó là thời điểm con người dễ nhận thức về sự mong manh của kiếp sống, là khoảnh khắc họ tạm dừng cuộc đua thường ngày, để nhìn lại chính mình. Giữa ánh đèn và những bữa ăn ấm cúng, tha thứ trở thành một hiện diện cần thiết, không phải chỉ là bỏ qua lỗi lầm, mà là chọn lựa đứng về phía ánh sáng trong một thế giới vô cảm, đầy bất trắc.
Do đó, những hành động truy đuổi, săn bắt khiến cộng đồng bất an trong mùa lễ lộc, dù có lý lẽ riêng, nhưng vẫn khó tránh cảm giác rằng đó là điều không nên làm, bởi chúng gây xáo trộn, gieo rắc nỗi lo sợ, mà không mang lại sự chuyển hoá bền vững.
Giữa tiếng chuông lễ hội, tha thứ nhắc chúng ta rằng con người không bị quyết định bởi bản năng gây hấn cho người khác, mà bởi khả năng chọn con đường đúng cho bản thân, dù con đường ấy đòi hỏi dũng khí lớn hơn, hoặc gian nan hơn. Một xã hội biết tha thứ không phải là xã hội quên đi tội ác, mà là xã hội không để tội ác quyết định tương lai của mình. (Viết tới đây, mới nhớ đến mấy ngày nay đọc tin tức xả lũ kinh hoàng ở VN. Nhưng có lẽ đợi dịp khác viết về vấn đề này !)
Trên thực tế trong mọi cuộc xung đột, bạo lực luôn xuất hiện trước tiên với âm thanh ầm ỹ, và vẻ mạnh mẽ đầy hăm doạ. Nó khiến người ta tưởng rằng quyền lực nằm ở nòng súng và sự khuất phục của kẻ khác. Nhưng khi tiếng ồn tan đi, khi khói bụi lắng xuống, thứ còn lại không bao giờ là sự thống trị, mà chỉ là những vết thương. Bạo lực chỉ tạo ra im lặng tức thời, sự chịu đựng, nhưng không thể tạo ra tương lai.
Ngược lại, tình người, tưởng như yếu mềm, lại bền bỉ hơn mọi thứ vũ khí. Một cử chỉ bao dung, một lời tha thứ, hay một bàn tay chìa ra giữa đổ nát có thể vực dậy cả một cộng đồng, hàn gắn những gì đạn bom không thể chạm tới. Lịch sử thuộc về những ai giữ được lòng nhân khi nhiều người khác đánh mất nó. Và chiến thắng cuối cùng, khi mọi tranh giành đã phai mờ, luôn thuộc về những ai dám yêu thương trong thời điểm dễ căm ghét nhất.
Nhớ đến thời vua Quang Trung, mùa Xuân năm Kỷ Dậu (1789), sau trận Ngọc Hồi – Đống Đa, quân Tây Sơn tiến vào Thăng Long. Trong lịch sử đây thường là lúc đạo quân chiến thắng dễ rơi vào trả thù hoặc cướp bóc. Nhưng vua Quang Trung đã ra lệnh không được cướp bóc của dân, không được trả thù phe Trịnh Lê, không được đụng đến phụ nữ và trẻ em, và tuyên bố nghiêm trị bất cứ ai vi phạm. Bên cạnh đó, mới lên ngôi, lẽ ra có thể thanh trừng, nhưng ông lại mời các sĩ phu Bắc Hà ra hợp tác, như Ngô Thì Nhậm, Phan Huy Ích, Phan Huy Thực. Hành động này mang tính hoà giải dân tộc hiếm thấy, đối xử nhân đạo cả với dân của “bên thua cuộc”. Vua Trần Nhân tông cũng vậy, tha cho tướng giặc Ô Mã Nhi, Phàn Tiếp. Khi quân Nguyên bị đánh bại, nhiều đại tướng bị bắt sống. Thay vì giết để trả thù tàn khốc (vì quân Nguyên từng nhiều lần tàn sát dân Việt), vua Trần Nhân Tông đã xử lý theo hướng nhân đạo - không tra tấn, không giết hại gia đình họ, đối xử đúng lễ nghi với tù binh. Ông Ngô Thì Sĩ (cha ông Ngô Thời Nhiệm) sau này gọi đó là "đại lượng của bậc thánh quân", thắng bằng võ lực nhưng kết thúc bằng đức độ.
Còn chuyện bên Tây thì cũng không hiếm, như Alexander Đại đế sau khi đánh bại vua Ba Tư Darius III, bắt được mẹ, vợ và con của kẻ thù. Thay vì bắt làm nô lệ hoặc hành hạ (tập quán phổ biến thời đó), ông bảo vệ danh dự và an toàn cho họ, đối đãi như người hoàng tộc, và không chiếm đoạt bất cứ phụ nữ nào. Mẫu hậu của vua Darius đã khóc và quỳ lạy Alexander, gọi ông là “vị vua thật sự của nhân loại”. Đây là câu chuyện thường được trích dẫn trong các tác phẩm chính trị quân sự phương Tây như một ví dụ về “tinh thần hiệp sĩ cổ đại”.
Gần đây hơn, thì nước Mỹ có tổng thống Abraham Lincoln và tinh thần “malice toward none, charity for all” (tạm dịch: Hận thù chẳng dành cho ai, lòng nhân ái dành cho tất cả). Thời nội chiến Nam Bắc Hoa Kỳ, ngay trước khi chiến tranh kết thúc, Lincoln tuyên bố: “Hận thù chẳng dành cho ai, lòng nhân ái dành cho tất cả".Ông chủ trương: Không trả thù miền Nam, mà tái thiết đất nước bằng khoan dung. Không xử tử hàng loạt tướng lãnh miền Nam, không tịch thu toàn bộ đất đai, và không truy quét tận diệt các gia đình miền Nam. Cho nên dù ông bị ám sát, chính sách của ông trở thành biểu tượng của hòa giải lịch sử. Và ông được đánh giá là vị tổng thống xuất sắc nhất của nước Mỹ. Lịch sử cả Đông lẫn Tây đều chứng minh rằng đức độ làm nên hoà bình bền vững hơn bất kỳ cuộc chinh phục nào.
Dĩ nhiên, ở đâu có ánh sáng, ở đó cũng có bóng tối. Lịch sử cũng ghi lại không ít những cuộc tấn công vào dịp lễ, từ Pearl Harbor ngay sau tuần Lễ Tạ Ơn (1941), đến trận Ardennes cuối năm 1944, khi quân Đức hy vọng xoay chuyển cục diện trước Giáng Sinh. Thậm chí câu trả lời “NUTS!” của tướng McAuliffe ở Bastogne còn trở thành giai thoại quân sự thú vị. Thế giới luôn là sự đan xen giữa thiện và ác, lòng nhân và bạo lực.
Thôi xin tạm dừng tại đây, chỉ mạn phép lan man đôi điều về tâm trạng bất ổn của cộng đồng di trú, những người phải rời bỏ quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn của họ vì những lý do khác nhau. Cầu mong mọi điều tốt đẹp nhất đến với mọi người. Hy vọng rằng dù thời cuộc ra sao, tình người vẫn còn chỗ để nương náu !
Thân chúc mọi người một tuần Lễ Tạ Ơn an lành.
PN
(11/2025)

No comments:
Post a Comment
Comments: